iPhone SE, Pixel 3A, Galaxy S10E và Galaxy A51: Điện thoại nào có ngân sách tốt nhất?

Hôm nay đã là ngày thứ 4 Apple công bố chiếc điện thoại iPhone SE mới nhất của năm 2020, một chiếc điện thoại nâng cấp của dòng SE từ năm 2016. Với nút home vật lý, sạc không dây và bộ xử lý A13 Bionic, thiết bị này có giá 399 USD, và là chiếc iPhone có giá phải chăng nhất trong dòng sản phẩm của Apple hiện nay.
Nhưng việc một chiếc điện thoại có giá thành phải chăng đối với một thương hiệu lớn không phải là điều gì quá ngạc nhiên. Những năm qua, các thiết bị Android đã bao phủ thị trường bằng mức giá này, và hai trong số các thiết bị tốt nhất trong danh mục này đã được phát hành vào năm ngoái: Pixel A3 của Google và Samsung Galaxy S10E. Pixel 3A có giá là 399 USD, có giắc cắm tai nghe và có camera hỗ trợ Night Vision tuyệt vời để chụp những bức ảnh tuyệt vời trong bóng tối. Trong khi đó, Galaxy S10E giá 600 USD lại sở hữu con chip Snapdragon 855 siêu tốc và pin cực khỏe, có thể sạc không dây cho các điện thoại và phụ kiện khác. Và gần đây nhất, Samsung đã ra mắt Galaxy A51, một điện thoại khác chỉ có giá 399 đô la và có thông số camera siêu ấn tượng.
iPhone SE có thật sự là chiếc điện thoại đáng mua hay không? Cùng Tech Kalzen tham khảo bảng thông số dưới đây để xác định xem đâu mới là chiếc smartphone đang mua trong thời điểm này.
Apple iPhone SE (2020) | Google Pixel 3A | Samsung Galaxy S10E | Samsung Galaxy A51 | |
Hiển thị kích thước, độ phân giải | Retina HD 4,7 inch; 1.34×750 pixel | GẠCH 5,6 inch; 2.220×1.080 pixel | AMOLED 5,8 inch; 2.280×1.080 pixel | FHD AMOLED 6,5 inch; 2.400×1.080 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 326ppi | 441ppi | 438ppi | 405ppi |
Kích thước (inch) | 5,45 x 2,65 x 0,29 in. | 6.0 x 2.8 x 0.3 in. | 5,6 x 2,8 x 0,27 in. | 6,2 x 2,89 x 0,31 in. |
Kích thước (milimet) | 138,4 x 67,3 x 7,3mm | 151,3 x 70,1 x 8.2mm |
142 x 70 x 7.9mm
| 157,5 x 73,4 x 7,9mm |
Trọng lượng (ounce, gram) | 5,22 oz.; 148g | 5,19 oz.; 147g | 5,3oz.; 150g
| 6.06 oz.; 172g |
Phần mềm di động | iOS 13 | Android 9.0 | Android 9.0 | Android 10 |
Camera sau | 12 megapixel
| 12,2 megapixel | 12 megapixel (góc rộng), 16 megapixel (góc siêu nét) | 48 megapixel (tiêu chuẩn), 12 megapixel (góc rộng), 5 megapixel (macro), 5 megapixel (cảm biến độ sâu) |
Camera trước | 7 megapixel | 8 megapixel | 10 megapixel | 32 megapixel |
Quay video | 4K | 4K | 4K | 4K |
Bộ xử lý | Apple A13 Bionic | Qualcomm Snapdragon 670 tốc độ 2.0 GHz | Qualcomm Snapdragon 855 lõi tám | Lõi octa 2,3 GHz |
Lưu trữ | 64 GB, 128 GB, 256 GB | 64GB | 128GB, 256GB
| 128GB |
RAM | Chưa công bố | 4GB | 6GB, 8GB | 4GB |
Lưu trữ mở rộng | Không | Không | Lên đến 512GB | Lên đến 512GB |
Pin | Chưa công bố | 3.000 mAh | 3.100 mAh | 4.000 mAh |
Cảm biến vân tay | Nút Home | Back | Nút nguồn | Trên màn hình |
Tư nối | Lightning | USB-C
| USB-C
| USB-C
|
Giắc cắm tai nghe | Không | Có | Có | Có |
Tính năng đặc biệt | Chống nước (IP67); khả năng hai SIM (nano-SIM và e-SIM); sạc không dây | AR trong Google Maps, quay video Timelapse | PowerShare không dây; lỗ đục màn hình notch; chống nước (IP68); Sạc nhanh không dây 2.0
| Có 2 sim |
Giá (USD) | $ 399 (64 GB), $ 449 (128 GB), $ 549 (256 GB) | $ 399 | $ 750 | $ 399
|
Hãy theo dõi những thông tin mới nhất về công nghệ trên Tech Kalzen nhé.